Từ "dập dìu" trong tiếng Việt có nghĩa là sự qua lại, nối đuôi nhau một cách nhộn nhịp và đông vui. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảnh tượng đông đúc, vui tươi, hoặc những âm thanh hòa quyện, tạo ra cảm giác sống động.
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa chính:
(Người): Khi nói đến con người, "dập dìu" thường mô tả cảnh nhiều người đi lại, tương tác với nhau, tạo ra không khí nhộn nhịp. Ví dụ: "Người dập dìu đi lại khắp các ngả phố" có nghĩa là có rất nhiều người đi lại, tạo nên không khí sôi động.
(Âm thanh): Trong ngữ cảnh âm thanh, "dập dìu" chỉ những âm thanh hòa quyện, trầm bổng và êm dịu. Ví dụ: "Tiếng đàn, tiếng sáo dập dìu ngân nga" có nghĩa là âm thanh từ đàn và sáo hòa quyện với nhau một cách đẹp đẽ, tạo nên bản nhạc du dương.
Ví dụ sử dụng:
"Trong lễ hội, người dân dập dìu khắp nơi, tạo nên không khí vui tươi."
"Tiếng nhạc dập dìu vang lên từ xa, thu hút mọi người lại gần."
"Khung cảnh buổi chiều nơi bến cảng thật dập dìu, những chiếc thuyền chao đảo trên mặt nước, cùng với tiếng cười nói rộn ràng."
"Âm thanh dập dìu của những bài hát xưa cũ khiến tôi nhớ về kỷ niệm tuổi thơ."
Các biến thể và từ liên quan:
"Nhộn nhịp": cũng chỉ sự đông đúc, sôi động.
"Rộn ràng": thường chỉ âm thanh hoặc không khí vui tươi.
Lưu ý:
"Dập dìu" là một từ có âm điệu và hình ảnh đẹp, thường được dùng trong văn chương hoặc các bài thơ, ca từ, tạo ra cảm giác nhẹ nhàng và lãng mạn. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để làm nổi bật ý nghĩa của nó.